STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tài liệu học tập Ngữ văn Hải Dương
|
5
|
125000
|
2 |
Tài liệu học tập lịch sử tỉnh Hải Dương
|
5
|
60000
|
3 |
Tài liệu học tập Địa lí tỉnh Hải Dương
|
5
|
60000
|
4 |
Sách tham khảo tiếng anh
|
11
|
242800
|
5 |
Văn nghệ Hải Dương
|
11
|
242000
|
6 |
Tập chí Lao động và Công đoàn Hải Dương
|
12
|
0
|
7 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
15
|
118500
|
8 |
Văn học và tuổi trẻ
|
24
|
332000
|
9 |
Sách giáo khoa 8 CTM
|
26
|
0
|
10 |
Bản tin nội bộ
|
27
|
0
|
11 |
Toán tuổi thơ
|
34
|
501000
|
12 |
Vật lí tuổi trẻ
|
35
|
511000
|
13 |
Toán học tuổi trẻ
|
36
|
389500
|
14 |
Dạy và học ngày nay
|
38
|
865000
|
15 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
39
|
917000
|
16 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
39
|
897000
|
17 |
sách nghiệp vụ 6 CTM
|
42
|
1731000
|
18 |
sách nghiệp vụ 7 CTM
|
65
|
2300000
|
19 |
Tạp chí giáo dục
|
67
|
1577000
|
20 |
Sách đạo đức
|
73
|
2376100
|
21 |
Thế giới trong ta
|
75
|
1305000
|
22 |
Sách giáo khoa 6 kết nối tri thức 6
|
101
|
2313000
|
23 |
Sách giáo dục pháp luật
|
111
|
3264720
|
24 |
Sách tham khảo khối 6
|
116
|
2358100
|
25 |
Sách thiếu nhi
|
116
|
1400700
|
26 |
Sách tham khảo khối 7
|
124
|
2444700
|
27 |
Sách giáo khoa 7 mới
|
163
|
2777000
|
28 |
Sách tham khảo khối 8
|
173
|
4117400
|
29 |
Sách tham khảo khối 9
|
200
|
5070400
|
30 |
Sách giáo khoa 7
|
269
|
1401716
|
31 |
Sách giáo khoa 9
|
278
|
3162500
|
32 |
Sách giáo khoa 6
|
282
|
2453100
|
33 |
Sách giáo khoa 8
|
305
|
2768800
|
34 |
Sách tham khảo
|
410
|
16646357
|
35 |
Sách nghiệp vụ
|
610
|
9866000
|
|
TỔNG
|
3942
|
74594393
|