PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO GIA LỘC
TRƯỜNG THCS PHẠM TRẤN
MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI CÁ BIỆT
Toàn bộ SCB   SCB theo chủng loại   Sổ mượn của HS   Sổ mượn của GV   Sổ đọc của HS   Sổ đọc của GV   In đề can   Phiếu yêu cầu   In thẻ   In phích
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBMôn loạiGiá tiền
1 STK-00001 HNKORBCKNN,C.MTừ điển bách khoa phổ thông toán học tập 1Giáo dụcH.20045157000
2 STK-00002 HNKORBCKNN,C.MTừ điển bách khoa phổ thông toán học tập 2Giáo dụcH.20045153300
3 STK-00003 Ngô Thúc LanhTừ điển toán học thông dụngGiáo dụcH.20005168000
4 STK-00004 Nguyễn Văn ĐạmTừ điển Tiếng Việt 1999-2000Văn hoá Thông tinH.19994A110000
5 STK-00005 Bùi PhụngTừ điển Anh - ViệtVăn hoá Thông tinH.20024A110000
6 STK-00006 Quang HùngTừ điển Anh - Việt, Việt - AnhThống kêH.20024A110000
7 STK-00007  Lại Nguyên ÂnTừ điển Văn học Việt NamGiáo dụcH.19994V85000
8 STK-00008 Nguyễn Ngọc SanTừ điển từ Việt CổTừ điển Bách khoaH.2003428000
9 STK-00009 Dương Kỳ ĐứcTừ điển chính tả học sinhTừ điển Bách khoaH.20054V20000
10 STK-00010 Dương Kỳ ĐứcTừ điển trái nghĩa đồng nghĩa Tiếng ViệtTừ điển bách khoaH.20054V22000
12345678910...