MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI SÁCH THANH LÍ, HỎNG, MẤT |
|
|
|
Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SGK6-00016
| Phan Đức Chính | Toán 6 Tập 2 | Giáo dục | H. | 2002 | 3800 | Hỏng | | 09 |
2 |
SGK6-00070
| Nguyễn Khắc Phi | Ngữ văn 6 Tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 6600 | Hỏng | | 09 |
3 |
SGK6-00104
| Hà Nhật Thăng | Giáo dục công dân 6 | Giáo dục | H. | 2003 | 2500 | Hỏng | | 09 |
4 |
SGK6-00129
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 11200 | Hỏng | | 09 |
5 |
SGK6-00131
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng Anh 6 | Giáo dục | H. | 2002 | 11200 | Hỏng | | 09 |
6 |
SGK6-00226
| Nguyễn | Đại lí 6 | Giáo dục | H. | 2007 | 4400 | Hỏng | | 09 |
7 |
SGK7-00026
| Vũ Quang | Vật lí 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 4200 | Hỏng | | 09 |
8 |
SGK7-00029
| Vũ Quang | Vật lí 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 4200 | Hỏng | | 09 |
9 |
SGK7-00044
| Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 7 | Giáo dục | H. | 2005 | 11500 | Hỏng | | 09 |
10 |
SGK7-00052
| Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 7 | Giáo dục | H. | 2003 | 9000 | Hỏng | | 09 |
|
|
|